Tên sản phẩm | Honda PCX |
---|---|
Trọng lượng bản thân | 129 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.917 x 738 x 1.094 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.315 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Dung tích bình xăng (dự trữ) | 5,9 lít |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Cặp lò xo trụ |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 8,6kW/8500 vòng/phút |
Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 90/90 - 14 M/C 46P Sau: 100/90 - 14 M/C 57P |
Mô-men cực đại | 11,7Nm/5000 vòng/phút |
Truyền động | Tự động, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |